Phân biệt các từ, cụm từ dễ nhầm: LIKE - ALIKE
UNIT 4
PHÂN BIỆT: LIKE - ALIKE
* Trường hợp phân biệt khi chúng đều mang nghĩa “giống nhau”
LIKE |
ALIKE |
* Sau like bao giờ cũng có một Tân ngữ hoặc có THE ở trước - và nó có nhiều loại từ hơn: Giới từ, Tính từ, Trạng từ và Danh từ: - She looks like her mother. (Giới từ) Nàng trông giống mẹ nàng. - We are of like mind. (Tính từ) Chúng ta có cùng tư tưởng. - In the party I could see pop stars, film stars, models, and the like. (Danh từ) Ở bữa tiệc tôi có thể nhìn thấy các ngôi sao nhạc pop, ngôi sao điện ảnh, người mẫu và những người (nổi tiếng) tương tự. * Cấu trúc it looks like: có vẻ như là. - It looks like you have choosen the wrong way. Có vẻ như là bạn đã chọn nhầm hướng. |
* alike luôn đứng một mình cuối câu (không có Tân ngữ) - trước nó luôn có từ hai đối tượng trở lên và nó chỉ có hai loại từ là: Tính từ và Trạng từ: - This book and that book aren’t alike. (Tính từ). Quyển sách này và quyển kia không giống nhau. - Both sisters look alike. (Tính từ) Cả hai chị em trông giống nhau. - We think alike. (Trạng từ) Chúng ta suy nghĩ giống nhau.
|
EXERCISE
Fill in the blank with: “like” or “alike”.
|
BẠN SẼ CÓ NHIỀU VÍ DỤ HƠN - ĐẶC BIỆT CÁC VÍ DỤ ĐỀU CÓ HƯỚNG DẪN ĐỌC TRÊN TRANG |
Exercise. ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHÂN BIỆT “Like” và “alike”
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
alike |
Be (not) alike: giống (không giống) nhau |
2 |
like |
the like: những cái tương tự như vậy |
3 |
like |
It looks like: có vẻ như là |
4 |
alike |
Look alike: Trông giống nhau |
5 |
alike |
Act alike: hành động tương tự |