PHÂN BIỆT CÁC TỪ, CỤM TỪ DỄ NHẦM - UNIT 3: AS – LIKE
UNIT 3: AS – LIKE
2. Khác nhau
AS |
LIKE |
as mang nghĩa: với tư cách là - hay chính nó là nó. Ví dụ: He plays football as a player Anh ấy là một cầu thủ chính thức. As a doctor, I advise you to give up smoking. Với tư cách là một bác sĩ, tôi khuyên anh bỏ thuốc. |
like mang nghĩa giống - chỉ mang tính so sánh chứ không phải Ví dụ: He plays football like a player. Anh ấy không phải cầu thủ chính thức mà chỉ chơi giỏi như vậy. The child wore a blouse and held an injection needle like a doctor. Đứa bé mặc áo khoác và cầm một cây kim tiêm như 1 bác sĩ. |
* MỘT SỐ CẤU TRÚC CỐ ĐỊNH VỚI AS:
- as if: như thể là
- describe sth as sth: miêu tả cái gì là cái gì
- regard sb/sth as sb/sth: coi ai/ cái gì như ai/ cái gì
- the same as: tương tự như
- work as a sb: làm nghề gì
* MỘT SỐ CẤU TRÚC CỐ ĐỊNH VỚI LIKE:
- look like: trông như thể là, trông giống như
- feel like doing sth: cảm thấy muốn làm gì
EXERCISE
Fill in the blank with “as” or “like”.
- The man used to smoke_________a chimney, but now he has stopped doing it.
- _________a lecturer, he works in a local university.
- She never regarded him_________her father.
- Do you feel_________going out tonight?
- You’re late_________usual.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHÂN BIỆT “Like” và “as”
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
like |
Smoke like a chimney: Ý nói hút thuốc nhiều, (so sánh với khói bốc lên như ống khói) |
2 |
As |
As + danh từ chỉ nghề nghiệp: Là một giảng viên, anh ấy làm việc tại một trường Đại học trong vùng. |
3 |
as |
Regard sbd as + Danh từ: Coi ai là... |
4 |
like |
Feel like doing sth: Cảm thấy thích làm gì |
5 |
as |
As usual: như thường lệ |
* Ngoài những cách phân biệt dưới đây, các bạn học hãy sưu tầm thêm các cấu trúc cố định vì thường 2 từ này phân biệt theo cấu trúc cố định